Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-3:-Word-order-in-Persian-sentences/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranNgữ phápKhóa học 0 đến A1Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran

Chào mừng đến với bài học thứ ba của khóa học Tiếng Ba Tư Iran từ cơ bản đến trình độ A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cú pháp cơ bản trong tiếng Ba Tư Iran, bao gồm thứ tự của chủ ngữ, tân ngữ và động từ trong câu.

Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ba Tư Iran, thứ tự từ trong câu là chủ ngữ - tân ngữ - động từ. Điều này có nghĩa là chủ ngữ xuất hiện đầu tiên trong câu, tiếp theo đến tân ngữ và động từ sẽ đứng cuối cùng.

Ví dụ:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
من (man) کتاب (ketab) می‌خوانم (mikhānam) man ketab mikhanam Tôi đang đọc sách.
تو (to) نامه (name) می‌نویسی (minevisi) to name minevisi Bạn đang viết thư.
او (u) درس (dars) می‌خواند (mikhānad) u dars mikhanad Anh ấy đang đọc sách.

Như bạn có thể thấy trong các ví dụ trên, thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran là rất quan trọng.

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành với các ví dụ sau đây bằng cách xác định thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran:

  1. خانم (khānom) سیب (sib) می‌خرد (mikharad).
  2. ماه (māh) خوب (khūb) است (ast).
  3. پسر (pesar) کتاب (ketab) می‌خواند (mikhanad).
  4. زن (zan) نامه (name) می‌نویسد (minevisad).

1. Khānom sib mikharad: Khānom (chủ ngữ) - sib (tân ngữ) - mikharad (động từ). 2. Māh khūb ast: Māh (chủ ngữ) - khūb (tân ngữ) - ast (động từ). 3. Pesar ketab mikhanad: Pesar (chủ ngữ) - ketab (tân ngữ) - mikhanad (động từ). 4. Zan name minevisad: Zan (chủ ngữ) - name (tân ngữ) - minevisad (động từ).

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran. Chủ ngữ sẽ đứng đầu tiên, tiếp theo là tân ngữ và động từ sẽ đứng cuối cùng. Điều này là rất quan trọng để có thể hiểu và sử dụng tiếng Ba Tư Iran một cách chính xác.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson